Một chất có dẫn điện hay không phụ thuộc vào các electron có di chuyển dễ dàng trong nó hay không. Các kim loại đều dẫn điện ở một mức độ nhất định. Để kim loại trở thành chất dẫn điện tốt, được xác định bởi khả năng di chuyển các electron; càng nhiều electron tự do trong kim loại thì độ dẫn điện của nó càng lớn. Chính vì thế, có một số kim loại có tính dẫn điện cao hơn các kim loại khác.
Bên cạnh đó, còn có một số yếu tố ảnh hưởng đến độ dẫn điện của kim loại như: nhiệt độ, kích thước, độ tinh khiết, cấu trúc tinh thể, tần số.
Bảng sau đây cung cấp thông số độ dẫn điện và điện trở suất của các kim loại, hợp kim dẫn điện tốt nhất, trong điều kiện nhiệt độ bình thường là 20 độ C.
Độ dẫn điện là thước đo mức độ dẫn điện của vật liệu. Độ dẫn điện là đại lượng nghịch đảo của điện trở suất.
Điện trở suất là thước đo mức độ vật liệu cản trở dòng điện. Điện trở suất càng thấp thì vật liệu càng dễ dàng cho phép dòng điện chạy qua.
Kim loại/Hợp kim |
Độ dẫn điện (Siemens/m) |
Điện trở suất (Ohms.m) |
Bạc (Silver) |
6.30 x 107 |
1.59 x 10−8 |
Đồng (Copper) |
5.96 x 107 |
1.68 x 10−8 |
Vàng (Gold) |
4.10 x 107 |
2.44 x 10−8 |
Nhôm (Aluminium) |
3.5 x 107 |
2.82 x 10−8 |
Canxi (Calcium) |
2.98 x 107 |
3.36 x 10−8 |
Vonfram (Tungsten) |
1.79 x 107 |
5.60 x 10−8 |
Kẽm (Zinc) |
1.69 x 107 |
5.90 x 10−8 |
Niken (Nickel) |
1.43 x 107 |
6.99 x 10−8 |
Lithium (Lithium) |
1.08 x 107 |
9.28 x 10−8 |
Sắt (Iron) |
1.00 x 107 |
1.0 x 10−7 |
Bạch kim (Platinium) |
9.43 x 106 |
1.06 x 10−7 |
Thiếc (Tin) |
9.17 x 106 |
1.09 x 10−7 |
Chì (Lead) |
4.55 x 106 |
2.2 x 10−7 |
Titan (Titanium) |
2.38 x 106 |
4.20 x 10−7 |
Thép không gỉ (Stainless steel) |
1.45 x 106 |
6.9 x 10−7 |