Watt, Lumen, Kelvin
Khi đi mua bóng đèn tiết kiệm điện, chắc chắn bạn sẽ quan tâm trên bao bì của bóng đèn ghi thông tin gì. Bên cạnh giá cả, bạn hãy lưu ý đến 3 thông số sau:
- Công suất của bóng đèn (tính bằng Watt)
- Cường độ ánh sáng (tính bằng Lumen)
- Nhiệt độ màu (tính bằng Kelvin)
Watt (ký hiệu W) là đơn vị đo công suất năng lượng của thiết bị điện. Ví dụ: Một bóng đèn compact có công suất 18W; lò vi sóng có công suất là 900W…
Lumen (ký hiệu lm) là đơn vị đo quang thông, cho biết lượng ánh sáng phát ra bởi một nguồn sáng. Nó cho phép bạn so sánh các loại đèn khác nhau về lượng ánh sáng cung cấp. Số lumen càng cao thì đèn càng sáng.
Kelvin (ký hiệu là K) là đơn vị đo nhiệt độ màu. Nhiệt độ K cao hơn dẫn đến màu sáng lạnh hơn, ngược lại nhiệt độ K thấp hơn cho thấy màu sáng ấm hơn.
So sánh công suất của bóng đèn
Từ phải sang: Đèn LED, đèn compact, đèn sợi đốt
Sử dụng bóng đèn sợi đốt chắc chắn rất tốn điện, bên cạnh đó còn tỏa ra nhiệt rất nóng. Thế nên, bóng đèn sợi đốt tiêu hao năng lượng rất nhiều. Để thay thế bóng đèn sợi đốt hoặc bóng đèn halogen, bạn có sự lựa chọn đèn LED hoặc compact. Nhưng sự khác biệt là gì?
Bảng so sánh sau đây cho thấy công suất của bóng đèn LED, compact, halogen, sợi đốt, trong khi vẫn duy trì mức ánh sáng tương tự nhau (công suất được biểu thị bằng watt).
Bóng đèn sợi đốt |
Bóng đèn halogen |
Bóng đèn compact |
Bóng đèn LED |
25 watts |
15 watts |
6 watts |
2 watts |
40 watts |
25 watts |
10 watts |
5 watts |
60 watts |
40 watts |
15 watts |
7 watts |
75 watts |
45 watts |
18 watts |
9 watts |
100 watts |
60 watts |
25 watts |
12 watts |
(Theo www.energuide.be)
Nghĩ đến Watt, đừng quên Lumen!
Quang thông của bóng đèn LED tiếp tục tăng theo cấp số nhân qua từng năm. Vì vậy, sự so sánh nói trên chỉ là cách nhìn tổng quát chung.
Khi đi mua bóng đèn, bạn chú ý trên bao bì ghi thông số của Watt (cho biết công suất bóng đèn), và Lumen (cho biết lượng ánh sáng cung cấp từ bóng đèn). Kết hợp hai giá trị này, sẽ cho bạn chọn đèn tiết kiệm năng lượng nhất: đèn có tỷ lệ Lumen/Watt cao nhất.
Giờ bạn muốn thay thế một bóng đèn sợi đốt cũ và không biết phù hợp với loại bóng đèn LED nào? Bạn cứ ước rằng, số watt của một bóng đèn cũ chia cho khoảng 10, tương ứng với số watt của một bóng đèn LED mới. Đồng thời, chú ý đến chỉ số lumen, ghi trên bao bì.
Chọn nhiệt độ màu phù hợp
Ngoài độ sáng (số lumen), nhiệt độ màu cũng là một yếu tố cần thiết trong lựa chọn bóng đèn LED.
Nhiệt độ màu phù hợp, được biểu thị bằng Kelvin, cho phép bạn chọn một cách hoàn hảo ánh sáng phù hợp tâm trạng bạn muốn cho từng phòng. Nhiệt độ màu càng cao thì số Kelvin càng tăng, và ngược lại, các nguồn sáng có nhiệt độ thấp (tương đối) có xu hướng ấm hơn.
Bạn có thể tham khảo dưới đây tóm tắt ngắn gọn về độ sáng phổ biến và nhiệt độ màu tương ứng:
Trắng lạnh |
5.500 - 6.000 Kelvin |
Trắng tự nhiên |
4.000 - 4.500 Kelvin |
Trắng ấm |
2.500 - 3.000 Kelvin |
Trắng có xu hướng vàng |
+/- 2200 Kelvin |
Đèn LED hay đèn compact?
Bóng đèn sợi đốt đã dần biến mất, bóng đèn halogen cũng không còn là sự lựa chọn cần quan tâm. Ngày nay, việc sử dụng gần như đều được diễn ra giữa bóng đèn compact và đèn LED.
Đèn compact
Đèn compact còn gọi là đèn tiết kiệm điện, thực chất là một bóng đèn neon thu nhỏ, gắn với ổ cắm thông thường.
Ưu điểm
- Tiêu thụ ít hơn 65 - 80% so với bóng đèn sợi đốt thông thường.
- Thời gian sử dụng dài hơn (khoảng 10.000 giờ thay vì 1.000 giờ đối với bóng đèn sợi đốt thông thường).
Nhược điểm
- Chứa một lượng nhỏ thủy ngân: Khi bóng đèn tiết kiệm năng lượng bị vỡ trên sàn, hãy hết sức thận trọng vì hơi thủy ngân có hại.
- Khá nóng so với đèn LED. Do đó chúng lãng phí năng lượng nhiệt, mặc dù lượng lãng phí này ít hơn so với bóng đèn sợi đốt hoặc bóng đèn halogen thông thường.
- Hầu hết các bóng compact mất vài phút để đạt được toàn bộ công suất. Do đó, chúng không phù hợp với những nơi mà ánh sáng chỉ hoạt động trong thời gian ngắn (ví dụ: nhà vệ sinh)
Đèn LED
Bóng đèn LED được tạo thành từ một nhóm các điốt (diodes) phát quang. Đèn có nhiều kiểu dáng.
Ưu điểm
- Tiêu thụ năng lượng ít hơn đến 80% so với bóng đèn sợi đốt thông thường.
- Có tuổi thọ từ 20.000 đến 40.000 giờ.
- Cung cấp ánh sáng trực tiếp và hầu như không nóng.
- Chống sốc và chống rung.
- Có sẵn các màu khác nhau.
Nhược điểm
- Khá đắt để mua.
- Khác nhau về độ sáng trong các điều kiện nhất định.