TCVN 13974:2024. Máy sấy quần áo. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 13973:2024. Cây nước nóng lạnh. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 13972:2024. Máy hút mùi. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 13971:2024. Lò nướng điện. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 13970:2024. Máy hút bụi. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 13664:2023. Adapter. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 13663:2023. Lò vi sóng gia dụng. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 13591:2023. Máy điều hòa không khí Multi. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 13476-1:2021. Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan. Xác định công suất tiêu thụ. Phần 1: Yêu cầu chung.
TCVN 13476-2:2021. Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan. Xác định công suất tiêu thụ. Phần 2: Tín hiệu và phương tiện.
TCVN 13476-3:2021. Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan. Đo công suất tiêu thụ. Phần 3: Máy thu hình.
TCVN 13373:2021. Bếp hồng ngoại. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 13372:2021. Bếp từ. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 13371:2021. Máy tính để bàn. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 13256:2021. Máy điều hòa không khí VRF/VRV. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 13255:2021. Bình đun nước nóng thông minh. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 11848:2021. Máy tính xách tay. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 9536:2021. Máy thu hình. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 7830:2021. Máy điều hòa không khí không ống gió. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 13140:2020. Tủ và quầy bảo quản lạnh chuyên dụng. Tính năng và tiêu thụ năng lượng.
TCVN 8630:2019. Nồi hơi. Hiệu suất năng lượng và phương pháp thử.
TCVN 7898:2018. Bình đun nước nóng có dự trữ dùng cho mục đích gia dụng. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 11917-3:2017. Thiết bị lạnh gia dụng. Đặc tính và phương pháp thử. Phần 3: Tiêu thụ năng lượng và dung tích.
TCVN 7829:2016. Tủ lạnh, tủ mát và tủ đông. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng
TCVN 7828:2016. Tủ mát, tủ lạnh và tủ đông. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 8252:2015. Nồi cơm điện. Hiệu suất năng lượng
TCVN 7830:2015. Máy điều hoà không khí không ống gió. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 7827:2015. Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng.
TCVN 7826:2015. Quạt điện. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 10290:2014. Tủ giữ lạnh thương mại. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng.
TCVN 10289:2014. Tủ giữ lạnh thương mại. Hiệu suất năng lượng
TCVN 10153:2013. Phương pháp đo công suất tiêu thụ của thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan.
TCVN 8526:2013. Máy giặt gia dụng. Hiệu suất năng lượng và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng.
TCVN 9510:2012. Máy photocopy. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 9509:2012. Máy in. Hiệu suất năng lượng.
TCVN 9508:2012. Màn hình máy tính. Hiệu suất năng lượng.