TCVN 13726-1:2023. An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1.000V xoay chiều và 1.500V một chiều. Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ. Phần 1: Yêu cầu chung.

TCVN 13726-2:2023. An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1.000V xoay chiều và 1.500V một chiều. Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ. Phần 2: Điện trở cách điện.

TCVN 13726-3:2023. An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1.000V xoay chiều và 1.500V một chiều. Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ. Phần 3: Trở kháng mạch vòng.

TCVN 13726-4:2023. An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1.000V xoay chiều và 1.500V một chiều. Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ. Phần 4: Điện trở của mối nối đất và liên kết đẳng thế.

TCVN 13726-5:2023. An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1.000V xoay chiều và 1.500V một chiều. Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ. Phần 5: Điện trở tiếp đất.

TCVN 13726-6:2023. An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1.000V xoay chiều và 1.500V một chiều. Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ. Phần 6: Tính hiệu quả của thiết bị dòng dư (RCD) trong hệ thống TT, TN và IT.

TCVN 13726-7:2023. An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1.000V xoay chiều và 1.500V một chiều. Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ. Phần 7: Thứ tự pha.

TCVN 13079-1:2020. An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn. Phần 1: Quy định chung.

TCVN 13079-2:2020. An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn. Phần 2: Hướng dẫn về các yêu cầu chế tạo liên quan đến an toàn bức xạ quang không laser.

TCVN 13079-3:2020. An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn. Phần 3: Hướng dẫn sử dụng an toàn thiết bị nguồn sáng dạng xung cường độ cao lên người.

TCVN 13079-5:2020. An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn. Phần 5: Máy chiếu hình ảnh.

TCVN 12670-1:2020. An toàn sản phẩm laser. Phần 1: Phân loại thiết bị và các yêu cầu.

TCVN 12670-14:2020. An toàn sản phẩm laser. Phần 14: Hướng dẫn sử dụng.

TCVN 12669-1:2020. An toàn máy. Thiết bị điện của máy. Phần 1: Yêu cầu chung.

TCVN 12669-11:2020. An toàn máy. Thiết bị điện của máy. Phần 11: Yêu cầu đối với thiết bị điện dùng cho điện áp trên 100V xoay chiều hoặc 1.500V một chiều và không quá 36kV.

TCVN 12237-2-1:2019. An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp ngăn cách và bộ cấp nguồn kết hợp máy biến áp ngăn cách dùng cho các ứng dụng thông dụng.

TCVN 12237-2-2:2019. An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp điều khiển và bộ cấp nguồn kết hợp máy biến áp điều khiển.

TCVN 12237-2-3:2019. An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng. Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp mồi cháy các mỏ đốt khí và dầu.

TCVN 12237-2-5:2019. An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp dùng cho máy cạo râu, bộ cấp nguồn dùng cho máy cạo râu và các khối nguồn máy cạo râu.

TCVN 12237-2-7:2019. An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp và bộ cấp nguồn dùng cho đồ chơi.

TCVN 12237-2-8:2019. An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp và bộ cấp nguồn dùng cho chuông.

TCVN 12237-2-9:2019. An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp và bộ cấp nguồn dùng cho đèn điện cầm tay cấp III sử dụng bóng đèn sợi đốt vonfram.

TCVN 12237-2-10:2019. An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp ngăn cách có mức cách điện cao và máy biến áp ngăn cách có các điện áp ra vượt quá 1.000V.

TCVN 12232-1:2019. An toàn của module quang điện (PV). Phần 1: Yêu cầu về kết cấu.      

TCVN 12232-2:2019. An toàn của module quang điện (PV). Phần 2: Yêu cầu thử nghiệm.

TCVN 12231-1:2019. An toàn của bộ chuyển đổi điện dùng trong hệ thống quang điện. Phần 1: Yêu cầu chung.                    

TCVN 12231-2:2019. An toàn của bộ chuyển đổi dùng trong hệ thống quang điện. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nghịch lưu.

TCVN 12237-1:2018. An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng. Phần 1: Yêu cầu chung và thử nghiệm.

TCVN 12237-2-4:2018. An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các sản phẩm tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1100V. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm dùng cho máy biến áp cách ly và bộ cấp nguồn kết hợp với máy biến áp cách ly.

TCVN 12237-2-6:2018. An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các sản phẩm tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1100V. Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm dùng cho máy biến áp cách ly an toàn và bộ cấp nguồn kết hợp với máy biến áp cách ly an toàn.

TCVN 12237-2-13:2018. An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các sản phẩm tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1100V. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm dùng cho máy biến áp tự ngẫu và bộ cấp nguồn kết hợp với máy biến áp tự ngẫu.               

TCVN 5699-2-6:2017. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với lò liền bếp, bếp, lò và các thiết bị tương tự đặt tĩnh tại.

TCVN 5699-2-9:2017. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với vỉ nướng, máy nướng bánh mì và các thiết bị nấu di dộng tương tự.

TCVN 5699-2-40:2017. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-40: Yêu cầu cụ thể đối với bơm nhiệt, máy điều hòa không khí và máy hút ẩm.

TCVN 5699-2-60:2016. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-60: Yêu cầu cụ thể đối với bồn tắm sục khí và bồn massage sục khí.

TCVN 5699-2-96:2016. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-96: Yêu cầu cụ thể đối với phần tử gia nhiệt dạng tấm uốn được dùng để làm ấm phòng.

TCVN 5699-2-99:2015. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-99: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi dùng trong thương mại.

TCVN 5699-2-100:2015. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-100: Yêu cầu cụ thể đối với máy thổi, máy hút và máy thổi hút rác vườn cầm tay được vận hành bằng nguồn lưới.

TCVN 5699-2-109:2015. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-109: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị xử lý nước bằng bức xạ UV.

TCVN 7996-2-3:2014. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với máy mài, máy đánh bóng và máy làm nhẵn kiểu đĩa.

TCVN 7996-2-4:2014. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy làm nhẵn và máy đánh bóng không phải kiểu đĩa.

TCVN 7996-2-8:2014. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt và máy đột lỗ kim loại dạng tấm.

TCVN 7996-2-9:2014. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với máy taro.

TCVN 7996-2-15:2014. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt tỉa hàng rào cây xanh.

TCVN 7996-2-16:2014. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với máy bắn đinh.

TCVN 7996-2-17:2014. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với máy phay rãnh và máy đánh cạnh.

TCVN 7996-2-18:2014. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-18: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ đóng chai.

TCVN 7996-2-23:2014. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với máy mài khuôn và các dụng cụ quay nhỏ.

TCVN 5699-2-4:2014. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt li tâm.

TCVN 5699-2-5:2014. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát.

TCVN 5699-2-31:2014. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-31: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi và máy hút khói nấu nướng khác.

TCVN 5699-2-68:2014. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-68: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt thảm kiểu phun hút dùng cho mục đích thương mại

TCVN 5699-2-105:2014. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-105: Yêu cầu cụ thể đối với buồng tắm đa chức năng có vòi hoa sen.

TCVN 5699-2-15:2013. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng.

TCVN 5699-2-21:2013. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng có dự trữ.

TCVN 5699-2-23:2013. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc.

TCVN 5699-2-35:2013. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh.

TCVN 5699-2-55:2013. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-55: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị điện sử dụng trong bể nuôi và ao vườn.

TCVN 5699-2-62:2013. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-62: Yêu cầu cụ thể đối với bồn rửa sử dụng điện dùng trong thương mại.

TCVN 5699-2-67:2013. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-67: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn dùng cho mục đích thương mại.

TCVN 5699-2-69:2013. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-69: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi ướt và khô, kể cả bàn chải điện dùng cho mục đích thương mại.

TCVN 5699-2-70:2013. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-70: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt sữa.

TCVN 5699-2-71:2013. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-71: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt bằng điện dùng trong gây giống và chăn nuôi động vật.

TCVN 5699-2-73:2013. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-73: Yêu cầu cụ thể đối với bộ gia nhiệt ngâm cố định trong nước.

TCVN 5699-2-75:2013. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-75: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị phân phối và máy bán hàng tự động dùng trong thương mại.

TCVN 5699-2-77:2013. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-77: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt cỏ vận hành bằng nguồn lưới do người đi bộ điều khiển.

TCVN 5699-2-78:2013. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-78: Yêu cầu cụ thể đối với phên nướng ngoài trời.

TCVN 5699-2-81:2013. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-81: Yêu cầu cụ thể đối với giầy ủ chân và thảm sưởi chân.

TCVN 5699-2-82:2013. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-82: Yêu cầu cụ thể đối với máy giải trí và máy phục vụ cá nhân.

TCVN 5699-2-84:2013. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-84: Yêu cầu cụ thể đối với bồn cầu vệ sinh.

TCVN 5699-2-86:2013. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-86: Yêu cầu cụ thể đối với máy đánh cá bằng điện.

TCVN 5699-2-87:2013. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-87: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị điện gây choáng động vật.

TCVN 5699-2-97:2013. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-97: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho mành cuộn, mái hiên, rèm và các thiết bị tương tự.

TCVN 5699-2-102:2013. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-102: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị đốt khí đốt, dầu và nhiên liệu rắn có kết nối điện.

TCVN 5699-2-108:2013. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-108: Yêu cầu cụ thể đối với máy điện ly.

TCVN 7996-2-6:2011. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với búa máy.

TCVN 7996-2-7:2011. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với súng phun chất lỏng không cháy.

TCVN 7996-2-11:2011. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa tịnh tiến (máy cưa có đế nghiêng được và máy cưa có lưỡi xoay được).

TCVN 7996-2-13:2011. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa xích.

TCVN 7996-2-19:2011. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-19: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào xoi.

TCVN 7996-2-20:2011. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa vòng.

TCVN 7996-2-21:2011. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với máy thông ống thoát nước.

TCVN 5699-2-32:2011. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-32: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị massage.

TCVN 5699-2-58:2011. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-58: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát dùng trong dịch vụ thương mại.

TCVN 5699-2-89:2011. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-89: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm lạnh dùng trong thương mại có khối làm lạnh hoặc máy nén lắp liền hoặc tháo rời.

TCVN 5699-2-90:2011. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-90: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng dùng trong dịch vụ thương mại.

TCVN 5699-2-95:2011. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-95: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho cửa gara chuyển động theo chiều thẳng đứng dùng cho khu vực nhà ở.

TCVN 5699-2-101:2011. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-101: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị hóa hơi.

TCVN 5699-2-103:2011. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-103: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho cổng, cửa và cửa sổ.

TCVN 5699-1:2010. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung.

TCVN 5699-2-3:2010. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-3. Yêu cầu cụ thể đối với bàn là điện.

TCVN 5699-2-7:2010. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt.

TCVN 5699-2-30:2010. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-30: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sưởi dùng trong phòng.

TCVN 5699-2-51:2010. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-51: Yêu cầu cụ thể đối với bơm tuần hoàn đặt tĩnh tại dùng cho các hệ thống nước sưởi và nước dịch vụ.

TCVN 5699-2-65:2010. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-65: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch không khí.

TCVN 5699-2-74:2010. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-74: Yêu cầu cụ thể đối với que đun điện.

TCVN 5699-2-98:2010. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-98: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm.

TCVN 7996-1:2009. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung.

TCVN 7996-2-1:2009. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập.

TCVN 7996-2-2:2009. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy vặn ren và máy vặn ren có cơ cấu đập.

TCVN 7996-2-5:2009. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa đĩa.

TCVN 7996-2-12:2009. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với máy đầm rung bê tông.

TCVN 7996-2-14:2009. Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào.

TCVN 5699-2-2:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi và thiết bị làm sạch có hút nước.

TCVN 5699-2-8:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cạo râu, tông đơ điện và thiết bị tương tự.

TCVN 5699-2-10:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn và máy cọ rửa.

TCVN 5699-2-13:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu, chảo rán và các thiết bị tương tự.

TCVN 5699-2-14:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng cho nhà bếp.

TCVN 5699-2-15:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng.

TCVN 5699-2-24:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá.

TCVN 5699-2-25:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp.

TCVN 5699-2-26:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với đồng hồ.

TCVN 5699-2-27:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị chiếu lên da bằng bức xạ cực tím và hồng ngoại.

TCVN 5699-2-28:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-28: Yêu cầu cụ thể đối với máy khâu.

TCVN 5699-2-29:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-29: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nạp acqui.

TCVN 5699-2-34:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-34: Yêu cầu cụ thể đối với động cơ - máy nén.

TCVN 5699-2-37:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-37: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu sử dụng điện dùng trong dịch vụ thương mại.

TCVN 5699-2-38:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-38: Yêu cầu cụ thể đối với phên nướng và vỉ nướng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại.

TCVN 5699-2-39:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-39: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ nấu đa năng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại.

TCVN 5699-2-41:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-41: Yêu cầu cụ thể đối với máy bơm.

TCVN 5699-2-42:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-42: Yêu cầu cụ thể đối với lò đối lưu cưỡng bức, nồi hấp và lò đối lưu hơi nước, sử dụng điện, dùng trong dịch vụ thương mại.

TCVN 5699-2-43:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-43: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sấy khô quần áo và giá sấy khăn.

TCVN 5699-2-44:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-44: Yêu cầu cụ thể đối với máy là.

TCVN 5699-2-45:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự.

TCVN 5699-2-47:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-47: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun nước sôi bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại.

TCVN 5699-2-48:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-48: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại.

TCVN 5699-2-49:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-49: Yêu cầu cụ thể đối với tủ giữ nóng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại.

TCVN 5699-2-50:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-50: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị nấu cách thủy bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại.

TCVN 5699-2-52:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-52: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị vệ sinh răng miệng.

TCVN 5699-2-53:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-53: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt dùng cho xông hơi.

TCVN 5699-2-54:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt dùng trong gia đình có sử dụng chất lỏng hoặc hơi nước.

TCVN 5699-2-56:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự.

TCVN 5699-2-64:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-64: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng cho nhà bếp sử dụng điện trong dịch vụ thương mại.

TCVN 5699-2-80:2007. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-80: Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện.

TCVN 5699-2-11:2006. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm khô có cơ cấu đảo.

TCVN 5699-2-12:2006. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với tấm gia nhiệt và các thiết bị tương tự.

TCVN 5699-2-17:2006. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với chăn, gối và các thiết bị gia nhiệt uốn được tương tự.

TCVN 5699-2-36:2006. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-36: Yêu cầu cụ thể đối với dãy bếp, lò, ngăn giữ nóng và phần tử giữ nóng dùng trong thương mại.

TCVN 5699-2-61:2006. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-61: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sưởi tích nhiệt dùng trong phòng.

TCVN 5699-2-66:2006. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-66: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt đệm nước.

TCVN 5699-2-85:2005. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-85: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị hấp vải.

TCVN 5699-2-88:2005. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-88: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm được thiết kế để sử dụng cùng với các hệ thống gia nhiệt, thông gió hoặc điều hoà không khí.

TCVN 5699-2-59:2004. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-59: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị diệt côn trùng.

TCVN 5699-2-72:2003. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-72: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn tự động dùng trong thương mại và công nghiệp.

TCVN 5699-2-79:2003. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-79: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bằng áp suất cao và thiết bị làm sạch bằng hơi nước.

TCVN 5699-2-98:2003. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-98: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm.

TCVN 5699-2-56:2002. An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự.

TCVN 5699-2-63:2001. An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-63: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để đun nóng chất lỏng và đun sôi nước dùng trong dịch vụ thương mại.