TCVN 7870-7:2020. Đại lượng và đơn vị. Phần 7: Ánh sáng và bức xạ.

TCVN 8095-161:2019. Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 161: Tương thích điện từ.

TCVN 12236:2018. Từ vựng chiếu sáng quốc tế.

TCVN 9053:2018. Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện. Từ vựng.

TCVN 9894:2013. Chiếu sáng thông dụng - LED và module LED. Thuật ngữ và định nghĩa.

TCVN 8095-151:2010. Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 151: Thiết bị điện và thiết bị từ.

TCVN 8095-221:2010. Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 221: Vật liệu từ và các thành phần.

TCVN 8095-300:2010. Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Chương 300: Phép đo và dụng cụ đo điện và điện tử.

TCVN 8095-411:2010. Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 411: Máy điện quay.

TCVN 8095-446:2010. Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 446: Rơle điện.

TCVN 8095-602:2010. Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 602: Phát, truyền tải và phân phối điện. Phát điện.

TCVN 8095-811:2010. Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 811: Hệ thống kéo bằng điện.

TCVN 7870-6:2010. Đại lượng và đơn vị. Phần 6: Điện từ.

TCVN 8095-212:2009. Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 212: Cách điện rắn, lỏng và khí.

TCVN 8095-436:2009. Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất.

TCVN 8095-461:2009. Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 461: Cáp điện.

TCVN 8095-466:2009. Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 466: Đường dây trên không.

TCVN 8095-471:2009. Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 471: Cái cách điện.

TCVN 8095-521:2009. Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 521: Linh kiện bán dẫn và mạch tích hợp.

TCVN 8095-845:2009. Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng.

TCVN 3789:1983. Hệ thống năng lượng. Thuật ngữ và định nghĩa.

TCVN 3689:1981. Khí cụ điện đóng cắt. Khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa.

TCVN 3683:1981. Dụng cụ đốt nóng bằng điện dùng trong sinh hoạt. Thuật ngữ và định nghĩa.

TCVN 3678:1981. Nguồn bức xạ quang dùng điện. Thuật ngữ và định nghĩa.

TCVN 3675:1981. Trang bị điện của xe chạy điện. Thuật ngữ và định nghĩa.

TCVN 3256:1979. An toàn điện. Thuật ngữ và định nghĩa.

TCVN 3202:1979. Lò điện và thiết bị cảm ứng. Thuật ngữ và định nghĩa.

TCVN 3201:1979. Tiếp điện. Thuật ngữ và định nghĩa

TCVN 3198:1979. Nguồn điện hoá. Thuật ngữ và định nghĩa

TCVN 3196:1979. Lò điện trở công nghiệp để nung nóng và gia công nhiệt. Thuật ngữ và định nghĩa.

TCVN 3195:1979. Tiếp điểm điều khiển bằng từ. Thuật ngữ và định nghĩa.