1. Cobalt là gì? Cobalt là nguyên tố kim loại nằm trong nhóm 9 của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Cobalt có ký hiệu là Co, số nguyên tử 27. Cobalt có hàm lượng khoảng 0,003% khối lượng trong lớp vỏ trái đất. Cobalt nguyên chất có màu xanh bạc, kim loại, tuy nhiên, nó thường được tìm thấy ở dạng quặng trong tự nhiên.
2. Nguồn gốc tên gọi: Từ Cobalt bắt nguồn từ tiếng Đức “Kobalt” hoặc “Kobold”, có nghĩa là yêu tinh hoặc linh hồn ma quỷ. Nhiều thế kỷ trước, những người thợ mỏ ở nước Đức gặp nhiều khó khăn khi cố gắng nấu chảy một số loại quặng để lấy kim loại có ích như bạc, đồng, niken. Họ đối phó với hơi độc thoát ra từ quặng, có thể gây bệnh hoặc tử vong. Họ đổ lỗi cho “kobold”, yêu tinh đáng ghét trong thần thoại nhưng hơi độc thực sự là từ asen có trong quặng.
3. Phát hiện đầu tiên: Cobalt được phát hiện bởi nhà hóa học người Thụy Điển Georg Brandt (1694 - 1768), khi ông lần đầu tiên phân lập được nó vào năm 1735 nhằm xác định màu xanh lam bí ẩn ở một loại quặng, có ở các nhà máy đồng tại Stockholm, Thụy Điển. Ông xác định được nguyên tố chưa từng được biết đến và báo cáo khám phá của mình năm 1739, sau đó Cobalt được cộng đồng khoa học công nhận là một nguyên tố hóa học.
4. Khai thác: Cobalt được tìm thấy chủ yếu ở Cộng hòa Dân chủ Congo (DRC), Zambia, Canada, Nga, Australia. Hầu hết Cobalt trên thế giới được khai thác tại Cộng hòa Dân chủ Congo. Một lượng đáng kể cũng được sản xuất tại Nga, Australia và Canada. Cobalt thường được chiết xuất như một sản phẩm phụ của quá trình khai thác niken và đồng.
5. Đồng vị của Cobalt: Cobalt có 1 đồng vị ổn định và 28 đồng vị phóng xạ (không ổn định) đã được xác định. Cobalt-59 là đồng vị ổn định duy nhất của Cobalt.
6. Trong tự nhiên không có Cobalt nguyên chất: Cobalt trong tự nhiên có ở hầu hết mọi nơi, trong đất, trong các mỏ khoáng sản, trong lớp vỏ dưới đáy biển, nhưng không được tìm thấy ở dạng nguyên chất, tinh khiết trong tự nhiên. Cobalt thường kết hợp với các nguyên tố khác, như niken, đồng, sắt. Trên thực tế, Cobalt chủ yếu được khai thác như một sản phẩm phụ của quá trình khai thác niken và đồng.
7. Từ tính: Cobalt là 1 trong 3 kim loại duy nhất có từ tính tự nhiên, 2 kim loại còn lại có từ tính tự nhiên là sắt và niken. Cobalt cũng là một trong số ít nguyên tố có tính sắt từ, có nghĩa là nó có thể bị từ hóa khi tiếp xúc với từ trường bên ngoài.
8. Ứng dụng của Cobalt:
Được phát hiện từ thời cổ đại, Cobalt được sử dụng trong nhiều thế kỷ để tạo màu xanh lam đậm cho thủy tinh, gốm sứ, mực, sơn, vecni. Hiện nay, đây là thành phần quan trọng trong sản xuất pin lithium-ion và một số ngành công nghiệp khác.
● Pin lithium-ion: Cobalt là thành phần chính trong pin lithium-ion, cung cấp năng lượng cho mọi thứ từ điện thoại thông minh đến xe điện. Cobalt thường được sử dụng làm vật liệu cathode trong các loại pin này.
● Nam châm: Cobalt được sử dụng trong sản xuất nam châm vĩnh cửu, mạnh mẽ, có độ bền cao. Cobalt giữ được từ tính mạnh ở nhiệt độ cực cao khiến nó hữu ích cho các nam châm chuyên dụng trong máy phát điện và ổ cứng.
● Siêu hợp kim: Khi kết hợp với một số kim loại nhất định, “siêu hợp kim” gốc Cobalt giữ được độ bền dưới ứng suất cực lớn và nhiệt độ cao. Đặc tính này khiến Cobalt trở nên lý tưởng sử dụng trong động cơ phản lực, turbine khí và các thành phần công nghiệp khác.
● Chất xúc tác: Trong ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất, chất xúc tác Cobalt rất cần thiết để tinh chế dầu thô và sản xuất nhiều loại hóa chất khác nhau.
● Chất tạo màu: Từ thời cổ đại, Cobalt được sử dụng như một chất nhuộm màu xanh lam đậm trong nghệ thuật và trang trí như trong thủy tinh và gốm sứ, được gọi là xanh cobalt. Các nền văn minh cổ đại ở Trung Quốc, Ai Cập, châu Âu đều được phát hiện đã sử dụng chất nhuộm xanh cobalt.
Cobalt cũng tạo ra các màu khác. Màu xanh cobalt nổi tiếng là kết quả của hợp chất cobalt aluminate. Trong khi đó, cobalt phosphate được sử dụng để tạo ra màu tím, cobalt xanh lục được tạo ra bằng cách kết hợp cobalt oxide với kẽm oxide.
● Chỉnh hình: Hợp kim đặc biệt cobalt - chromium - molybdenum được sử dụng chế tạo các bộ phận giả, như hông và đầu gối giả để thay thế, do độ bền và khả năng chống mài mòn của chúng.
● Xạ trị: Cobalt-60 là một đồng vị phóng xạ của cobalt, sử dụng để tạo ra tia gamma, dùng để xạ trị trong điều trị ung thư và khử trùng vật tư y tế, vì loại bức xạ này tạo điều kiện cần thiết cho độ chính xác cực cao.