Điểm khác biệt giữa kW và kVA

kW (kilo-Watt)

- Trong hệ thống điện xoay chiều, kW là đơn vị đo công suất thực (công suất hữu ích).

- Về cơ bản, kW là thước đo công suất thực được tiêu thụ bởi tải.

- kW tỉ lệ thuận với hệ số công suất tải.

- Hệ thống chiếu sáng, thiết bị điện gia dụng,… được định mức bằng kW.

- 1 kW = 1.000 watts

kVA (kilo-Volt Ampe)

- Trong hệ thống điện xoay chiều, kVA là đơn vị đo công suất biểu kiến. Công suất biểu kiến (còn được gọi là công suất toàn phần) là lượng điện năng được lấy từ nguồn đến tải. Nó bao gồm cả công suất thực và công suất phản kháng.

- Về cơ bản, kVA là lượng điện năng mà máy phát điện, máy biến áp và UPS có khả năng cung cấp tải kết nối với chúng.

- kVA không phụ thuộc vào hệ số công suất tải.

- Máy phát điện xoay chiều, máy biến áp, bộ biến tần, UPS,… được định mức bằng kVA. 

- 1 kVA = 1.000 volt-ampe

Cách chuyển đổi giữa kW và kVA

Để chuyển đổi kW sang kVA, đầu tiên bạn cần phải biết được hệ số công suất của hệ thống. Hệ số công suất là thước đo mức độ hiệu quả của việc sử dụng nguồn điện trong hệ thống điện. Hệ số công suất nằm trong khoảng từ 0 đến 1. Chẳng hạn, trong lĩnh vực máy phát điện, hệ số công suất là 0.8. Do đó:

Công thức chuyển đổi kW sang kVA: kW/0.8 = kVA

Ví dụ: 200 kW/0.8 = 250 kVA

Công thức chuyển đổi kVA sang kW: kVA x 0.8 = kW

Ví dụ: 250 kVA x 0.8 = 200 kW