|
Ngày |
Giờ |
Điện lực Đà Lạt |
|
10/5/2023 |
8:30 - 12:00 |
Triệu Việt Vương, Sòng Sơn, An Sơn, An Bình |
|
11/5/2023 |
8:00 - 14:00 |
Mai Anh Đào, KDL Thành Thành Công |
|
Ngày |
Giờ |
Điện lực Bảo Lộc |
|
10/5/2023 |
8:00 - 14:00 |
Mã trạm - tên trạm: 030220095 - 472/65/19 Lam Sơn |
|
11/5/2023 |
8:00 - 16:00 |
Mã trạm - tên trạm: 030220190 - 472/113/2 Bơm G2 - Nguyễn Trãi |
|
12/5/2023 |
8:00 - 14:00 |
Mã trạm - tên trạm: 030280159 - 478/101/71 Tân Lạc |
|
Ngày |
Giờ |
Điện lực Đơn Dương |
|
12/5/2023 |
8:00 - 14:00 |
Một phần tổ dân phố Lạc Thiện, Lạc Quảng thuộc TT Dran |
|
Ngày |
Giờ |
Điện lực Di Linh |
|
10/5/2023 |
8:00 - 14:00 |
Xã Đinh Trang Hòa 2 |
|
11/5/2023 |
8:00 - 14:00 |
Thôn 6 Hòa Bắc |
|
12/5/2023 |
8:00 - 14:00 |
Thôn 10 Hòa Bắc. Các trạm BQL rừng Hòa Bắc |
|
Ngày |
Giờ |
Điện lực Đức Trọng |
|
10/5/2023 |
8:30 - 14:30 |
Một phần thôn Phi Nôm thuộc xã Hiệp Thạnh |
|
11/5/2023 |
8:30 - 14:30 |
Một phần tổ 4, tổ 6, tổ 7, tổ 8, tổ 9 thuộc thị trấn Liên Nghĩa |
|
Ngày |
Giờ |
Điện lực Đạ Tẻh |
|
10/5/2023 |
8:20 - 10:00 |
Xã Quốc Oai; Một phần TDP 8, 9, 10 TT Đạ Tẻh |
|
10/5/2023 |
9:30 - 11:00 |
Thôn 4, 5, 6, 7 xã Mỹ Đức |
|
10/5/2023 |
13:40 - 15:00 |
Một phần thôn Sơn Thuỷ, Hương Thanh, xã Đạ Lây |
|
11/5/2023 |
8:20 - 10:30 |
Một phần thôn Phú Bình, Hương Thuận, xã Đạ Lây |
|
11/5/2023 |
10:40 - 11:30 |
Một phần thôn Phú Bình, Lộc Hòa, xã Đạ Lây |
|
Ngày |
Giờ |
Điện lực Cát Tiên |
|
10/5/2023 |
8:00 - 10:00 |
Một phần TDP 1, 2, 6 TT Phước Cát |
|
11/5/2023 |
8:00 - 11:00 |
Một phần TDP 4 TT Cát Tiên |
|
12/5/2023 |
8:00 - 15:00 |
Một phần TDP 13 TT Cát Tiên |
|
Ngày |
Giờ |
Điện lực Lạc Dương |
|
11/5/2023 |
8:30 - 14:00 |
Thôn Đa Bla, xã Đa Nhim, huyện Lạc Dương |
|
11/5/2023 |
8:30 - 15:00 |
Thôn Liêng Bông, xã Đa Nhim, huyện Lạc Dương |