Ngày |
Giờ |
Thành phố Tây Ninh |
8/11/2023 |
7:30 - 17:00 |
KP Ninh Phúc, phường Ninh Thạnh; Ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Tân; Ấp Tân Lập, xã Tân Bình |
9/11/2023 |
8:00 - 17:00 |
Ấp Tân Trung, xã Tân Bình; Ấp Thạnh Hiệp, Thạnh Lợi, xã Thạnh Tân |
10/11/2023 |
7:30 - 17:00 |
KP Ninh Phước, phường Ninh Thạnh; KP Hiệp Thạnh, Hiệp Nghĩa, phường Hiệp Ninh; Ấp Tân Trung, xã Tân Bình; Ấp Thạnh Hiệp, Thạnh Trung, xã Thạnh Tân |
Ngày |
Giờ |
Huyện Gò Dầu |
8/11/2023 |
8:00 - 17:00 |
KP Rạch Sơn, Thanh Hà, thị trấn Gò Dầu; Ấp Trâm Vàng 1, xã Thanh Phước |
9/11/2023 |
8:00 - 17:00 |
Ấp Cẩm An, xã Cẩm Giang |
Ngày |
Giờ |
Thị xã Trảng Bàng |
8/11/2023 |
7:30 - 17:00 |
KP Lộc An, phường Lộc Hưng |
9/11/2023 |
7:30 - 17:00 |
KP An Quới, phường An Hòa |
Ngày |
Giờ |
Huyện Tân Châu |
9/11/2023 |
8:00 - 17:00 |
Ấp Tân Hòa, ấp Đồng Kèn, xã Tân Thành |
10/11/2023 |
8:00 - 11:30 |
Ấp Hội An, xã Tân Hội. Công ty TNHH Sài Gòn Tây Ninh |
Ngày |
Giờ |
Huyện Châu Thành |
8/11/2023 |
8:00 - 11:30 |
Ấp An Điền, xã An Bình; Ấp Thanh Thuận, xã Thanh Điền |
8/11/2023 |
8:00 - 17:00 |
Ấp Bình Hòa, xã Thái Bình |
8/11/2023 |
13:30 - 17:00 |
Ấp An Điền, xã An Bình; Ấp Thanh Thuận, Thanh Sơn, Thanh Hòa, xã Thanh Điền |
10/11/2023 |
8:00 - 11:30 |
Ấp Phước Hòa, xã Phước Vinh; Ấp Cầy Xiêng, xã Đồng Khởi |
10/11/2023 |
13:30 - 17:00 |
Ấp Phước Hòa, xã Phước Vinh; Ấp Cầy Xiêng, Tua Hai, xã Đồng Khởi |
Ngày |
Giờ |
Huyện Dương Minh Châu |
9/11/2023 |
7:30 - 18:00 |
Ấp Bình Linh, xã Chà Là; Ấp Thuận Hòa, Thuận Phước, xã Truông Mít |
9/11/2023 |
8:00 - 17:00 |
Ấp Ninh Hiệp, xã Bàu Năng |
10/11/2023 |
7:30 - 18:00 |
Ấp Ninh Thuận, xã Bàu Năng |
Ngày |
Giờ |
Huyện Tân Biên |
9/11/2023 |
8:00 - 11:30 |
KP 1 thị trấn Tân Biên |
Ngày |
Giờ |
Thị xã Hòa Thành |
9/11/2023 |
8:00 - 17:00 |
KP Long Thới, phường Long Thành Trung; KP Hiệp Định, phường Hiệp Tân; Ấp Long Hải, xã Trường Tây; Ấp Long Bình, xã Long Thành Nam |
Ngày |
Giờ |
Huyện Bến Cầu |
9/11/2023 |
8:00 - 17:00 |
Ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận |
10/11/2023 |
8:00 - 17:00 |
Ấp Thuận Hòa, xã Lợi Thuận |